Có 2 kết quả:
齊頭 qí tóu ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ • 齐头 qí tóu ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the same time
(2) simultaneously
(2) simultaneously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the same time
(2) simultaneously
(2) simultaneously
Bình luận 0